Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuộc lòng
thuộc lòng
Các từ đồng nghĩa:
thuộc như lòng bàn tay
thước
nhỏ
thuộc nhớ
thuộc bài
thuộc ý
thuộc từng câu từng chữ
thuộc từng ngõ ngách
quen thuộc
biết rõ
nắm rõ
thấu hiểu
hiểu rõ
thông thạo
thông suốt
nắm bắt
ghi nhớ
nhớ kỹ
nhớ thuộc
nhớ như in
Chia sẻ bài viết: