thước kẻ
Các từ đồng nghĩa:
- thước kẻ
- cây thuốc
- thước
- cái thước kẻ
- thước đo
- thuộc về
- thước thẳng
- thước kẹp
- thước đo độ dài
- thước kẻ vẽ
- thước kẻ giấy
- thước kẻ nhựa
- thước kẻ kim loại
- thước kẻ gỗ
- thước kẻ điện tử
- thước kẻ mỏng
- thước kẻ dày
- thước kẻ có chia độ
- thước kẻ có lỗ
- thước kẻ có tay cầm