thực vật học
Các từ đồng nghĩa:
- thực vật học
- ngành thực vật học
- hóa thực vật
- ngành trồng trọt
- khoa học thực vật
- nghiên cứu thực vật
- sinh học thực vật
- thực vật lý
- thực vật sinh học
- thực vật học ứng dụng
- thực vật học cơ bản
- thực vật học môi trường
- thực vật học nông nghiệp
- thực vật học phân loại
- thực vật học hệ sinh thái
- thực vật học thực nghiệm
- thực vật học di truyền
- thực vật học tế bào
- thực vật học phân tích
- thực vật học sinh thái