thực đơn
Các từ đồng nghĩa:
- thực đơn
- menu
- trình đơn
- bảng chọn
- bảng kê món ăn
- gọi món
- danh mục
- danh sách món ăn
- thực đơn món ăn
- thực đơn bữa tiệc
- thực đơn hàng ngày
- thực đơn buffet
- thực đơn đặc biệt
- thực đơn tự chọn
- thực đơn món ngon
- thực đơn ẩm thực
- thực đơn nhà hàng
- thực đơn quán ăn
- thực đơn tiệc cưới
- thực đơn tiệc sinh nhật