Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuần nhất
thuần nhất
Các từ đồng nghĩa:
tinh khiết nhất
nguyên chất
nguyên sơ
siêu tinh khiết
không pha trộn
đồng nhất
thuần khiết
đơn nhất
đặc trưng
đặc thù
thuần tuý
nguyên bản
không pha tạp
đơn giản
thuần nhất thể
đồng điệu
đồng dạng
đồng bộ
thuần nhất hóa
thuần nhất tính
Chia sẻ bài viết: