Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuần chủng
thuần chủng
Các từ đồng nghĩa:
ngựa thuần chủng
ngựa nòi
ngựa đua
giống thuần chủng
giống cây thuần chủng
phả hệ
huyết thống
lai giống
đã phân loại
ngựa máu
thuần khiết
nguyên chủng
thuần tuý
chủng tộc
giống nguyên bản
giống thuần
giống bản địa
giống đặc trưng
giống nguyên chất
giống không lai
giống tự nhiên
Chia sẻ bài viết: