thư viện
Các từ đồng nghĩa:
- thư viện
- phòng đọc sách
- thư phòng
- tủ sách
- đồ thư quán
- thư viện chương trình
- thư mục
- danh mục
- thư viện lưu ký
- trung tâm thông tin
- thư viện điện tử
- thư viện số
- thư viện công cộng
- thư viện trường học
- thư viện chuyên ngành
- thư viện tư
- khô sạch
- kho tài liệu
- trung tâm tài liệu
- trung tâm nghiên cứu