thủ thành
Các từ đồng nghĩa:
- Thủ môn
- Người gác cổng
- Người gác cửa
- lính gác
- vệ sĩ
- thủ thành
- người bảo vệ
- người canh gác
- Người giữ cầu
- người bảo hộ
- người trông coi
- người giám sát
- Người kiểm soát
- Người phòng thủ
- Người bảo vệ khung thành
- Người giữ vị trí
- Người bảo vệ khung
- Người giữ cửa
- Người canh giữ
- người bảo vệ an ninh