thụ phấn
Các từ đồng nghĩa:
- cho thụ phấn
- thụ phấn chéo
- tự thụ phấn
- sự thụ phấn
- phân hoá
- thụ phấn hoa
- thụ phấn cây
- thụ phấn thực vật
- thụ phấn sinh sản
- thụ phấn ngô
- thụ phấn trái cây
- thụ phấn hoa màu
- thụ phấn động vật
- thụ phấn nhờ gió
- thụ phấn nhờ côn trùng
- thụ phấn nhân tạo
- thụ phấn tự nhiên
- thụ phấn qua nước
- thụ phấn qua không khí
- thụ phấn qua ánh sáng