thông dịch viên
Các từ đồng nghĩa:
- phiên dịch viên
- người phiên dịch
- người dịch
- dịch giả
- người thông dịch
- người chuyển ngữ
- chuyên gia phiên dịch
- chuyên viên dịch thuật
- người biên dịch
- người dịch thuật
- người phiên âm
- người chuyển dịch
- người dịch ngôn ngữ
- người thông ngôn
- người phiên dịch ngôn ngữ
- người dịch tiếng
- người dịch thuật
- người dịch tài liệu
- người dịch văn bản
- người dịch hội thoại