dịch giả
Các từ đồng nghĩa:
- người dịch
- biên dịch viên
- phiên dịch
- người chuyển ngữ
- thông dịch viên
- người thông dịch
- bản dịch
- dịch thuật
- người phiên dịch
- dịch thuật viên
- dịch giả chuyên nghiệp
- dịch giả tự do
- dịch giả văn học
- dịch giả chuyên ngành
- dịch giả tiếng Anh
- dịch giả tiếng Pháp
- dịch giả tiếng Trung
- dịch giả tiếng Nhật
- dịch giả tiếng Hàn
- dịch giả đa ngôn ngữ