thời vụ
Các từ đồng nghĩa:
- thời vụ
- tạm thời
- bán thời gian
- không thường xuyên
- thời điểm
- thời gian
- mùa vụ
- thời kỳ
- thời gian ngắn
- thời gian nhất định
- thời gian cụ thể
- thời gian tạm thời
- thời gian vụ mùa
- thời gian sản xuất
- thời gian lao động
- thời gian làm việc
- thời gian nghỉ
- thời gian thu hoạch
- thời gian gieo trồng
- thời gian đánh bắt