Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thời cuộc
thời cuộc
Các từ đồng nghĩa:
thời đại
thế giới hiện đại
thời hiện đại
thế giới đương đại
giai đoạn
thời điểm hiện tại
thời kỳ
thời gian
tình hình
bối cảnh
thời thế
thời cuộc hiện tại
thời đại hiện tại
thời khắc
thời gian hiện tại
thời điểm
thời đại đương đại
thời kỳ hiện tại
thời đại mới
thời đại số
Chia sẻ bài viết: