thời buổi
Các từ đồng nghĩa:
- thời đại
- thế giới hiện đại
- thời hiện đại
- giai đoạn
- thời điểm hiện tại
- thế giới đương đại
- dòng thời gian
- thời kỳ
- thời gian
- thời khắc
- thời gian hiện tại
- thời đại số
- thời đại công nghệ
- thời đại văn minh
- thời đại mới
- thời đại thông tin
- thế hệ
- thời gian trôi
- thời gian sống
- thời gian xã hội