thóc lúa - từ đồng nghĩa, thóc lúa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gào
- gạo thóc
- gạo lứt
- gạo trắng
- gạo đánh bóng
- gạo hạt dài
- thóc
- lữa
- hạt thóc
- hạt lúa
- gạo nếp
- gạo tẻ
- gạo thơm
- gạo mùa
- gạo sạch
- gạo hữu cơ
- gạo đặc sản
- gạo ngọc
- gạo dẻo
- gạo nếp cái hoa vàng
- gạo nếp cẩm