Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thoáng đãng
thoáng đãng
Các từ đồng nghĩa:
rộng rãi
thoáng mát
thông thoáng
sáng sủa
mát mẻ
không khí trong lành
có không gian
dễ chịu
thoáng khí
căn phòng thoáng
cảnh quan thoáng đãng
không gian mở
thoáng đãng tự nhiên
thoáng đãng và sạch sẽ
căn nhà rộng rãi
khoáng đạt
thông gió
có ánh sáng
có tầm nhìn
có chiều sâu
Chia sẻ bài viết: