Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thoáng
thoáng
Các từ đồng nghĩa:
thoáng mát
thoáng khí
thoáng gió
lộng gió
tươi mát
nhẹ nhàng
thánh thơi
thoải mái
rộng rãi
nhẹ
ứng dụng
nhìn xa trông rộng
uyển chuyển
thông thoáng
dễ chịu
mát mẻ
thông suốt
không gò bó
không chật chội
dễ dàng tiếp cận
Chia sẻ bài viết: