Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thoăn thoắt
thoăn thoắt
Các từ đồng nghĩa:
nhanh chóng
mau lẹ
mẫu
vội vàng
mau chóng
ngay lập tức
nhanh nhẹn
nhanh
khẩn trương
gấp gáp
nhanh nhảu
nhanh tay
nhanh chân
linh hoạt
nhịp nhàng
khéo léo
tháo vát
tích cực
chủ động
đi lại thoăn thoắt
Chia sẻ bài viết: