thở phào
Các từ đồng nghĩa:
- thở phào
- thò ra
- thở nhẹ nhõm
- thơ dài
- thở khoan khoái
- thở êm ái
- thở thư giãn
- thở thoải mái
- thở nhẹ
- thở vui vẻ
- thở an tâm
- thở hạnh phúc
- thở yên lòng
- thở thanh thản
- thở nhẹ nhàng
- thở mát mẻ
- thở bình yên
- thở tạm thở
- thở giải tỏa
- thở xả stress