thợ nề
Các từ đồng nghĩa:
- thợ xây
- người xây dựng
- thợ lắp dựng
- người chế tạo
- người thợ chế tạo
- thợ nề
- thợ xây gạch
- thợ xây đá
- thợ xây dựng
- thợ xây công trình
- thợ xây dựng nhà
- thợ xây dựng công trình
- thợ xây dựng dân dụng
- thợ xây dựng công nghiệp
- thợ xây dựng cầu
- thợ xây dựng đường
- thợ xây dựng hạ tầng
- thợ xây dựng nhà ở
- thợ xây dựng biệt thự
- thợ xây dựng nhà phố