thổ cư
Các từ đồng nghĩa:
- đất ở
- đất xây dựng
- đất ở đô thị
- đất nền
- đất nhà
- đất thổ cư
- đất ở nông thôn
- đất ở thành phố
- đất ở riêng
- đất ở hợp pháp
- đất sử dụng
- đất đai
- đất canh tác
- đất ở lâu dài
- đất ở tạm
- đất ở có sổ
- đất ở có giấy tờ
- đất ở có quy hoạch
- đất ở có mục đích
- đất ở có giá trị