thỉnh nguyện
Các từ đồng nghĩa:
- kêu gọi
- đề xuất
- yêu cầu
- thỉnh cấu
- đơn thỉnh nguyện
- trình bày nguyện vọng
- đề nghị
- khẩn cầu
- xin phép
- thỉnh ý
- đề xuất ý kiến
- bày tỏ nguyện vọng
- gửi đơn
- thỉnh cầu ý kiến
- trình bày yêu cầu
- đề xuất chung
- kêu gọi sự chú ý
- thông báo nguyện vọng
- đề xuất giải pháp
- thỉnh cầu sự hỗ trợ