thính giả
Các từ đồng nghĩa:
- thính giả
- khán giả
- người nghe
- công chúng
- hội chúng
- người xem
- đám đông
- quý vị
- người hâm mộ
- những người ngưỡng mộ
- khán thính giả
- lượng người nghe
- lượng người xem
- người tham dự
- người theo dõi
- người ủng hộ
- khán giả truyền hình
- khán giả trực tiếp
- người tham gia
- người yêu thích