Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiêng liêng
thiêng liêng
Các từ đồng nghĩa:
linh thiêng
thần thánh
tôn thờ
thánh hiến
tôn kính
tin kính
tâm linh
trang trọng
bất khả xâm phạm
được trân trọng
cao quý
đáng coi trọng
nghiêm trang
sang trọng
thiêng
tôn giáo
nghi lễ
thần thánh hóa
trân trọng
được kính trọng
Chia sẻ bài viết: