thiên hình vạn trạng
Các từ đồng nghĩa:
- đa dạng
- muôn hình muôn vẻ
- nhiều loại
- phong phú
- đa dạng hoá
- khác nhau
- đầy màu sắc
- nhiều sắc thái
- đa dạng hình thức
- nhiều kiểu
- đa dạng chủng loại
- nhiều dạng
- đa dạng về mặt
- nhiều hình thức
- không giống nhau
- đa dạng về nội dung
- nhiều phương diện
- đa dạng về kiểu dáng
- nhiều mặt
- đa dạng về hình thức