thiện chiến
Các từ đồng nghĩa:
- chiến đấu giỏi
- chiến binh
- chiến sĩ
- quân thiện chiến
- đánh bại
- đấu tranh
- trận chiến
- chiến đấu xuất sắc
- chiến đấu hiệu quả
- chiến đấu mạnh mẽ
- chiến đấu kiên cường
- chiến đấu dũng cảm
- chiến đấu quyết liệt
- chiến đấu tài ba
- chiến đấu khéo léo
- chiến đấu thông minh
- chiến đấu bền bỉ
- chiến đấu có kỹ năng
- chiến đấu chuyên nghiệp
- chiến đấu thành công