giấy thiếc
Các từ đồng nghĩa:
- giấy nhôm
- tấm kim loại
- đồ mở thiếc
- giấy bạc
- giấy gói
- giấy bọc
- giấy chống ẩm
- giấy trang trí
- giấy nhôm mỏng
- giấy thiếc mỏng
- tấm nhôm
- tấm thiếc
- vật liệu bao gói
- vật liệu chống ẩm
- giấy lót
- giấy bọc thực phẩm
- giấy gói thực phẩm
- giấy nhôm cuộn
- giấy thiếc cuộn
- giấy nhôm dán