thìa - từ đồng nghĩa, thìa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mương
- cái muỗng
- thìa cà phê
- vật hình thìa
- múc bằng thìa
- ăn bằng thìa
- thìa nhỏ
- thìa lớn
- thìa nhựa
- thìa inox
- thìa gỗ
- thìa thủy tinh
- thìa ăn
- thìa múc
- thìa dùng
- thìa đong
- thìa trộn
- thìa xới
- thìa canh
- thìa bếp