thí điểm
Các từ đồng nghĩa:
- thử nghiệm
- thử
- thí nghiệm
- thí nghiệm thực tế
- thực hiện
- sơ bộ
- dạy thí điểm
- xã thí điểm
- thí điểm hóa
- thí điểm ứng dụng
- thí điểm mô hình
- thí điểm dự án
- thí điểm sản phẩm
- thí điểm công nghệ
- thí điểm phương pháp
- thí điểm quy trình
- thí điểm chính sách
- thí điểm giải pháp
- thí điểm chiến lược
- qua những khó khăn