thất sủng
Các từ đồng nghĩa:
- bị thất sủng
- bị hạ bệ
- bị giáng chức
- bị loại bỏ
- bị lật đổ
- bị hạ cấp
- bị bỏ rơi
- mất uy tín
- xuống cấp
- bị chế giễu
- bị làm nhục
- bị sỉ nhục
- bị ô nhục
- bị xấu hổ
- bị xuống
- bị tẩy chay
- bị ruồng bỏ
- bị khinh miệt
- bị chê bai
- bị xem thường