Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tham nhũng
tham nhũng
Các từ đồng nghĩa:
sự tham nhũng
hối lộ
sự hối lộ
vụ tham nhũng
tống tiền
lừa đảo
bóc lột
tội ác
xấu xa
ác ý
lạm dụng
lạm quyền
nhũng nhiễu
đổi tiền
móc túi
gian lận
lừa gạt
chiếm đoạt
cưỡng đoạt
tham ô
Chia sẻ bài viết: