Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thảo mộc
thảo mộc
Các từ đồng nghĩa:
thảo dược
dược thảo
cạy tháo
cây thân thảo
thân thảo
thào
cỡ
cỏ dại
thực vật
cây cỏ
cây thuốc
cây gia vị
cây ăn được
cây xanh
cây lương thực
cây thuốc nam
cây thuốc Bắc
cây cảnh
cây dại
cây rừng
Chia sẻ bài viết: