Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thanh vắng
thanh vắng
Các từ đồng nghĩa:
yên tĩnh
im lặng
sự yên lặng
yên ắng
lặng lẽ
bình lặng
yên bình
sự yên tĩnh
thanh bình
ãn tình
trầm lắng
sự êm ả
yên ả
không ồn ào
yên tĩnh
bình thản
thanh thản
phẳng lặng
âm thâm
làm dịu
Chia sẻ bài viết: