hợp ý
Các từ đồng nghĩa:
- sự ăn ý nhau
- sự tương đắc
- sự hợp nhau
- tính đồng tình
- hòa nhã
- tính thân thiện
- hoà đồng
- thân ái
- tính dễ mến
- tính dễ chịu
- tính đồng hành
- tính dễ chấp nhận
- dễ chịu
- hài hòa
- tính hòa hợp
- sự đồng thuận
- sự đồng cảm
- tính thân thiết
- sự hòa hợp
- sự tương hợp