thân sĩ
Các từ đồng nghĩa:
- trí thức
- nhà trí thức
- học giả
- người có học
- người có học thức
- nhà khoa học
- nhà văn
- nhà nghiên cứu
- người có địa vị
- người có uy tín
- người có ảnh hưởng
- người có tầm nhìn
- người có hiểu biết
- người có kinh nghiệm
- người có tài năng
- người có phẩm hạnh
- người có danh tiếng
- người có khả năng
- người có năng lực
- người có tư cách