thạch cao
Các từ đồng nghĩa:
- thạch cao Paris
- vữa thạch cao
- trát thạch cao
- trét thạch cao
- thạch cao dính
- thạch cao kết dính
- xi măng
- chất tạo thạch cao
- trát vữa
- thuốc đắp
- bột thạch cao
- thạch cao khô
- thạch cao ướt
- thạch cao trắng
- thạch cao xây dựng
- thạch cao nghệ thuật
- thạch cao trang trí
- thạch cao chịu nước
- thạch cao chịu lực
- thạch cao bột