thà là - từ đồng nghĩa, thà là - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tha
- thà rằng
- thà cứ
- thà để
- thà chọn
- thà sống
- thà chết
- thà không
- thà làm
- thà chịu
- thả nổi
- thà đi
- thà ở
- thà chấp nhận
- thà hy sinh
- thà từ bỏ
- thà dứt khoát
- thà quyết tâm
- thà chấp nhận
- thà chờ đợi