thà rằng - từ đồng nghĩa, thà rằng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tha
- thay vì
- ưu tiên
- con hỗn
- không bằng
- thà chết
- thà không
- thà sống
- thà rằng không
- thà để
- thà chấp nhận
- thà chịu
- thà mất
- thà từ bỏ
- thà không có
- thà không làm
- thà không biết
- thà sống một mình
- thà không yêu
- thà không có gì