Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tha hóa
tha hóa
Các từ đồng nghĩa:
lạnh nhạt
thờ ơ
ghẻ lạnh
xa lánh
cô lập
tàn nhẫn
chán ghét
mất lòng tin
rút lui
không hài lòng
sự làm cho giận
sự làm cho ghét
đổ vỡ
khinh thường
bỏ rơi
không quan tâm
bất mãn
thất vọng
đối xử tệ
không tôn trọng
Chia sẻ bài viết: