thả bộ
Các từ đồng nghĩa:
- đi dạo
- đi bộ
- tản bộ
- đi lang thang
- đi chơi
- đi thong thả
- đi chậm
- đi nhàn
- đi thư giãn
- đi ngắm cảnh
- đi quanh
- đi loanh quanh
- đi bộ thư giãn
- đi bộ nhẹ nhàng
- đi bộ thoải mái
- đi bộ tự do
- đi bộ ngoài trời
- đi bộ một mình
- đi bộ cùng bạn
- đi bộ sau bữa ăn