Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tạp giao
tạp giao
Các từ đồng nghĩa:
giao phối
thú tính
lai giống
lai tạo
hỗn hợp di truyền
giao thoa
giao hợp
kết hợp di truyền
hợp nhất
giao thoa gen
lai tạo giống
giao thoa di truyền
hỗn hợp
giao thoa sinh học
hợp tác di truyền
giao thoa gen di truyền
giao thoa giữa các loài
lai ghép
giao thoa giữa các giống
hỗn hợp giống
Chia sẻ bài viết: