tạp chí
Các từ đồng nghĩa:
- tập san
- báo chí
- bão
- bản tin
- nhà xuất bản tạp chí
- định kỳ
- xuất bản phẩm
- tạp chí điện tử
- tạp chí khoa học
- tạp chí chuyên ngành
- tạp chí văn học
- tạp chí nghệ thuật
- tạp chí thời trang
- tạp chí sức khỏe
- tạp chí công nghệ
- tạp chí du lịch
- tạp chí thiếu nhi
- tạp chí thể thao
- tạp chí kinh doanh
- tạp chí xã hội