Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tảo tần
tảo tần
Các từ đồng nghĩa:
tân tạo
tạo thành
tảo trừ
quét sạch
tiêu diệt
trừ khử
dẹp loạn
xóa sổ
tìm diệt
dọn dẹp
thanh trừng
khu trừ
tiêu hủy
đánh bạt
đánh tán
dẹp yên
giải tán
xóa bỏ
trừ diệt
làm sạch
Chia sẻ bài viết: