tàn quân
Các từ đồng nghĩa:
- du đãng
- tàn dư
- còn sót lại
- phần còn lại
- quân lính sống sót
- tàn quân lính
- quân đội tàn
- quân đội còn lại
- nhóm còn lại
- đội quân sống sót
- tàn tích
- tàn phế
- tàn quân đội
- quân đội tàn lụi
- quân lính thất bại
- quân lính còn lại
- tàn quân thất trận
- tàn quân sống sót
- những người sống sót
- những kẻ sống sót