tầm phào
Các từ đồng nghĩa:
- chuyện tầm phào
- chuyện phiếm
- tán gẫu
- nói chuyện phiếm
- tin đồn nhảm
- tin đồn
- lảm nhảm
- ngồi lê đôi mách
- chuyện ngồi lê đôi mách
- đôi mách
- kẻ gièm pha
- lời bàn tán
- tin tức
- chuyện nhặt nhạnh
- nói chuyện tầm phào
- vu khống
- người thích chuyện tầm phào
- chuyện vớ vẩn
- chuyện linh tinh
- chuyện không đâu