tam đại
Các từ đồng nghĩa:
- tam đại
- ba đời
- bộ ba thần thánh
- bổ ba
- ba người
- ba thế hệ
- ba lớp
- ba thế hệ gia đình
- ba cha con
- ba đời cha con
- ba thế hệ nối tiếp
- ba thế hệ tổ tiên
- ba thế hệ sống chung
- ba thế hệ liên kết
- ba thế hệ kế thừa
- ba thế hệ truyền thống
- ba thế hệ văn hóa
- ba thế hệ gia tộc