Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tài phiệt
tài phiệt
Các từ đồng nghĩa:
tài phiệt
nhà tư bản
trùm tư bản
nhà công nghiệp
nhà tài chính
doanh nhân
lãnh đạo doanh nghiệp
nhà lãnh đạo
nhà đầu tư
ông chủ
giám đốc
ông trùm
triệu phú
vua tư bản
doanh nhân lớn
nhà đầu tư lớn
nhà kinh doanh
nhà tài trợ
nhà phát triển
Chia sẻ bài viết: