súng trường
Các từ đồng nghĩa:
- súng trường
- súng săn
- súng bắn
- súng ngắn
- súng tự động
- súng trường bắn tỉa
- súng trường thể thao
- súng trường quân sự
- súng trường đa năng
- súng trường bán tự động
- súng trường gắn kính
- súng trường cỡ lớn
- súng trường cỡ nhỏ
- súng trường bắn đạn thật
- súng trường bắn đạn giả
- súng trường bắn đạn hơi
- súng trường bắn đạn nhựa
- súng trường bắn đạn điện
- súng trường bắn đạn nước