sức sản xuất
Các từ đồng nghĩa:
- năng suất
- khả năng sản xuất
- sức mạnh sản xuất
- lực lượng sản xuất
- tiềm năng sản xuất
- công suất
- sức sống
- sự phát triển
- sự sinh trưởng
- sự phát triển kinh tế
- năng lực
- sự sáng tạo
- sự đổi mới
- sự phát triển bền vững
- tăng trưởng
- sự thịnh vượng
- sự phát triển xã hội
- sự phát triển công nghiệp
- sự phát triển nông nghiệp
- sự phát triển công nghệ