Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sư bà
sư bà
Các từ đồng nghĩa:
sư bà
ni cô
nữ tu
bà xơ
nữ tu sĩ
người phụ nữ tôn giáo
mẹ bề trên
ni viện
tu viện
nữ tu
sự cố
sư thầy
nữ tăng
tăng ni
tăng sĩ
đạo sĩ
thầy tu
người tu hành
người xuất gia
người hành đạo
Chia sẻ bài viết: